Định nghĩa của từ the evil eye

Phát âm từ vựng the evil eye

the evil eyenoun

con mắt xấu xa

/ði ˌiːvl ˈaɪ//ði ˌiːvl ˈaɪ/

Ví dụ của từ vựng the evil eyenamespace


Bình luận ()