Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
The Field
Phát âm từ vựng
The Field
The Field
Trường
/ðə ˈfiːld/
/ðə ˈfiːld/
Ví dụ của từ vựng
The Field
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
The Field
the field
Bosworth Field
Field of Cloth of Gold
the battle of Bosworth Field
play the field
level the playing field
leave the field clear for somebody
play the field
level the playing field
leave the field clear for somebody
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()