Định nghĩa của từ the First Folio

Phát âm từ vựng the First Folio

the First Folio

Folio đầu tiên

/ðə ˌfɜːst ˈfəʊliəʊ//ðə ˌfɜːrst ˈfəʊliəʊ/

Ví dụ của từ vựng the First Folionamespace


Bình luận ()