Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the Forty-Five
Phát âm từ vựng
the Forty-Five
the Forty-Five
Bốn mươi lăm
/ðə ˌfɔːti ˈfaɪv/
/ðə ˌfɔːrti ˈfaɪv/
Ví dụ của từ vựng
the Forty-Five
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()