Định nghĩa của từ the fourth estate

Phát âm từ vựng the fourth estate

the fourth estatenoun

Bất động sản thứ tư

/ðə ˌfɔːθ ɪˈsteɪt//ðə ˌfɔːrθ ɪˈsteɪt/

Ví dụ của từ vựng the fourth estatenamespace


Bình luận ()