Định nghĩa của từ the front bench

Phát âm từ vựng the front bench

the front benchnoun

băng ghế trước

/ðə ˌfrʌnt ˈbentʃ//ðə ˌfrʌnt ˈbentʃ/

Ví dụ của từ vựng the front benchnamespace


Bình luận ()