Định nghĩa của từ The Fugitive

Phát âm từ vựng The Fugitive

The Fugitive

Người chạy trốn

/ðə ˈfjuːdʒətɪv//ðə ˈfjuːdʒətɪv/

Ví dụ của từ vựng The Fugitivenamespace


Bình luận ()