Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
The Gap
Phát âm từ vựng
The Gap
The Gap
Khoảng cách
/ðə ˈɡæp/
/ðə ˈɡæp/
Ví dụ của từ vựng
The Gap
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
The Gap
Cumberland Gap
generation gap
noun
bridge the gap/gulf/divide (between A and B)
bridge the gap/gulf/divide (between A and B)
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()