Định nghĩa của từ the Global South

Phát âm từ vựng the Global South

the Global Southnoun

miền Nam toàn cầu

/ðə ˌɡləʊbl ˈsaʊθ//ðə ˌɡləʊbl ˈsaʊθ/

Ví dụ của từ vựng the Global Southnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng the Global South


Bình luận ()