Định nghĩa của từ The Guiding Light

Phát âm từ vựng The Guiding Light

The Guiding Light

Ánh sáng hướng dẫn

/ðə ˌɡaɪdɪŋ ˈlaɪt//ðə ˌɡaɪdɪŋ ˈlaɪt/

Ví dụ của từ vựng The Guiding Lightnamespace


Bình luận ()