Định nghĩa của từ the have-nots

Phát âm từ vựng the have-nots

the have-notsnoun

Các không có

/ðə ˈhæv nɒts//ðə ˈhæv nɑːts/

Ví dụ của từ vựng the have-notsnamespace


Bình luận ()