Định nghĩa của từ the Health and Safety Executive

Phát âm từ vựng the Health and Safety Executive

the Health and Safety Executive

Giám đốc điều hành sức khỏe và an toàn

/ðə ˌhelθ ən ˈseɪfti ɪɡzekjətɪv//ðə ˌhelθ ən ˈseɪfti ɪɡzekjətɪv/

Ví dụ của từ vựng the Health and Safety Executivenamespace


Bình luận ()