Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the Health and Safety Executive
Phát âm từ vựng
the Health and Safety Executive
the Health and Safety Executive
Giám đốc điều hành sức khỏe và an toàn
/ðə ˌhelθ ən ˈseɪfti ɪɡzekjətɪv/
/ðə ˌhelθ ən ˈseɪfti ɪɡzekjətɪv/
Ví dụ của từ vựng
the Health and Safety Executive
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()