Định nghĩa của từ the Holy Father

Phát âm từ vựng the Holy Father

the Holy Fathernoun

Đức Thánh Cha

/ðə ˌhəʊli ˈfɑːðə(r)//ðə ˌhəʊli ˈfɑːðər/

Ví dụ của từ vựng the Holy Fathernamespace


Bình luận ()