Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the Holy See
Phát âm từ vựng
the Holy See
the Holy See
noun
Thánh nhìn
/ðə ˌhəʊli ˈsiː/
/ðə ˌhəʊli ˈsiː/
Ví dụ của từ vựng
the Holy See
namespace
the job or authority of the Pope
the Roman Catholic court at the Vatican in Rome
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()