Định nghĩa của từ the Holy Spirit

Phát âm từ vựng the Holy Spirit

the Holy Spiritnoun

Chúa Thánh Thần

/ðə ˌhəʊli ˈspɪrɪt//ðə ˌhəʊli ˈspɪrɪt/

Ví dụ của từ vựng the Holy Spiritnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng the Holy Spirit


Bình luận ()