Định nghĩa của từ the human race

Phát âm từ vựng the human race

the human racenoun

loài người

/ðə ˌhjuːmən ˈreɪs//ðə ˌhjuːmən ˈreɪs/

Ví dụ của từ vựng the human racenamespace


Bình luận ()