Định nghĩa của từ The Laughing Cavalier

Phát âm từ vựng The Laughing Cavalier

The Laughing Cavalier

Cavalier cười

/ðə ˌlɑːfɪŋ ˌkævəˈlɪə(r)//ðə ˌlæfɪŋ ˌkævəˈlɪr/

Ví dụ của từ vựng The Laughing Cavaliernamespace


Bình luận ()