Định nghĩa của từ the Lord Privy Seal

Phát âm từ vựng the Lord Privy Seal

the Lord Privy Sealnoun

Con dấu của Chúa

/ðə ˌlɔːd ˌprɪvi ˈsiːl//ðə ˌlɔːrd ˌprɪvi ˈsiːl/

Ví dụ của từ vựng the Lord Privy Sealnamespace


Bình luận ()