Định nghĩa của từ the Ministry of Defence

Phát âm từ vựng the Ministry of Defence

the Ministry of Defence

Bộ Quốc phòng

/ðə ˌmɪnɪstri əv dɪˈfens//ðə ˌmɪnɪstri əv dɪˈfens/

Ví dụ của từ vựng the Ministry of Defencenamespace


Bình luận ()