Định nghĩa của từ the national curriculum

Phát âm từ vựng the national curriculum

the national curriculumnoun

Chương trình giảng dạy quốc gia

/ðə ˌnæʃnəl kəˈrɪkjələm//ðə ˌnæʃnəl kəˈrɪkjələm/

Ví dụ của từ vựng the national curriculumnamespace


Bình luận ()