Định nghĩa của từ the Near East

Phát âm từ vựng the Near East

the Near Eastnoun

Cận Đông

/ðə ˌnɪər ˈiːst//ðə ˌnɪr ˈiːst/

Ví dụ của từ vựng the Near Eastnamespace


Bình luận ()