Định nghĩa của từ The New Statesman

Phát âm từ vựng The New Statesman

The New Statesman

Các chính khách mới

/ðə ˌnjuː ˈsteɪtsmən//ðə ˌnuː ˈsteɪtsmən/

Ví dụ của từ vựng The New Statesmannamespace


Bình luận ()