Định nghĩa của từ the New York Stock Exchange

Phát âm từ vựng the New York Stock Exchange

the New York Stock Exchange

Sàn giao dịch chứng khoán New York

/ðə ˌnjuː jɔːk ˈstɒk ɪkstʃeɪndʒ//ðə ˌnuː jɔːrk ˈstɑːk ɪkstʃeɪndʒ/

Ví dụ của từ vựng the New York Stock Exchangenamespace


Bình luận ()