Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the New York Times
Phát âm từ vựng
the New York Times
the New York Times
Thời báo New York
/ðə ˌnjuː jɔːk ˈtaɪmz/
/ðə ˌnuː jɔːrk ˈtaɪmz/
Ví dụ của từ vựng
the New York Times
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
the New York Times
New York Times International Edition
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()