Định nghĩa của từ The Night Before Christmas

Phát âm từ vựng The Night Before Christmas

The Night Before Christmas

Đêm trước Giáng sinh

/ðə ˌnaɪt bɪˌfɔː ˈkrɪsməs//ðə ˌnaɪt bɪˌfɔːr ˈkrɪsməs/

Ví dụ của từ vựng The Night Before Christmasnamespace


Bình luận ()