Định nghĩa của từ the North Circular

Phát âm từ vựng the North Circular

the North Circular

hình tròn phía bắc

/ðə ˌnɔːθ ˈsɜːkjələ(r)//ðə ˌnɔːrθ ˈsɜːrkjələr/

Ví dụ của từ vựng the North Circularnamespace


Bình luận ()