Định nghĩa của từ the OED

Phát âm từ vựng the OED

the OEDabbreviation

tuổi

/ˌəʊ iː ˈdiː//ˌəʊ iː ˈdiː/

Ví dụ của từ vựng the OEDnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng the OED


Bình luận ()