Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the OED
Phát âm từ vựng
the OED
the OED
abbreviation
tuổi
/ˌəʊ iː ˈdiː/
/ˌəʊ iː ˈdiː/
Ví dụ của từ vựng
the OED
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
the OED
OED
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()