Định nghĩa của từ the Old Bill

Phát âm từ vựng the Old Bill

the Old Billnoun

hóa đơn cũ

/ði ˌəʊld ˈbɪl//ði ˌəʊld ˈbɪl/

Ví dụ của từ vựng the Old Billnamespace


Bình luận ()