Định nghĩa của từ The Old Woman Who Lived in a Shoe

Phát âm từ vựng The Old Woman Who Lived in a Shoe

The Old Woman Who Lived in a Shoe

Bà già sống trong một chiếc giày

/ði ˌəʊld ˌwʊmən huː ˌlɪvd ɪn ə ˈʃuː//ði ˌəʊld ˌwʊmən huː ˌlɪvd ɪn ə ˈʃuː/

Ví dụ của từ vựng The Old Woman Who Lived in a Shoenamespace


Bình luận ()