Định nghĩa của từ the open air

Phát âm từ vựng the open air

the open airnoun

không khí mở

/ði ˌəʊpən ˈeə(r)//ði ˌəʊpən ˈer/

Ví dụ của từ vựng the open airnamespace


Bình luận ()