Định nghĩa của từ the Outward Bound Trust

Phát âm từ vựng the Outward Bound Trust

the Outward Bound Trustnoun

sự tin tưởng bên ngoài

/ði ˌaʊtwəd ˌbaʊnd ˈtrʌst//ði ˌaʊtwərd ˌbaʊnd ˈtrʌst/

Ví dụ của từ vựng the Outward Bound Trustnamespace


Bình luận ()