Định nghĩa của từ the past tense

Phát âm từ vựng the past tense

the past tensenoun

Thì quá khứ

/ðə ˌpɑːst ˈtens//ðə ˌpæst ˈtens/

Ví dụ của từ vựng the past tensenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng the past tense


Bình luận ()