Định nghĩa của từ the Pledge of Allegiance

Phát âm từ vựng the Pledge of Allegiance

the Pledge of Allegiancenoun

Cam kết của lòng trung thành

/ðə ˌpledʒ əv əˈliːdʒəns//ðə ˌpledʒ əv əˈliːdʒəns/

Ví dụ của từ vựng the Pledge of Allegiancenamespace


Bình luận ()