Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the Public Record Office
Phát âm từ vựng
the Public Record Office
the Public Record Office
Văn phòng hồ sơ công khai
/ðə ˌpʌblɪk ˈrekɔːd ɒfɪs/
/ðə ˌpʌblɪk ˈrekərd ɑːfɪs/
Ví dụ của từ vựng
the Public Record Office
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()