Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the Public Sector Borrowing Requirement
Phát âm từ vựng
the Public Sector Borrowing Requirement
the Public Sector Borrowing Requirement
Yêu cầu vay của khu vực công
/ðə ˌpʌblɪk ˌsektə ˈbɒrəʊɪŋ rɪkwaɪəmənt/
/ðə ˌpʌblɪk ˌsektər ˈbɔːrəʊɪŋ rɪkwaɪərmənt/
Ví dụ của từ vựng
the Public Sector Borrowing Requirement
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()