Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the Red Crescent
Phát âm từ vựng
the Red Crescent
the Red Crescent
noun
Lưỡi liềm đỏ
/ðə ˌred ˈkresnt/
/ðə ˌred ˈkresnt/
Ví dụ của từ vựng
the Red Crescent
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()