Định nghĩa của từ the rhythm method

Phát âm từ vựng the rhythm method

the rhythm methodnoun

Phương pháp nhịp điệu

/ðə ˈrɪðəm meθəd//ðə ˈrɪðəm meθəd/

Ví dụ của từ vựng the rhythm methodnamespace


Bình luận ()