Định nghĩa của từ the Riot Act

Phát âm từ vựng the Riot Act

the Riot Act

Đạo luật bạo loạn

/ðə ˈraɪət ækt//ðə ˈraɪət ækt/

Ví dụ của từ vựng the Riot Actnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng the Riot Act


Bình luận ()