Định nghĩa của từ the roaring twenties

Phát âm từ vựng the roaring twenties

the roaring twentiesnoun

Những năm hai mươi gầm

/ðə ˌrɔːrɪŋ ˈtwentiz//ðə ˌrɔːrɪŋ ˈtwentiz/

Ví dụ của từ vựng the roaring twentiesnamespace


Bình luận ()