Định nghĩa của từ the Roman alphabet

Phát âm từ vựng the Roman alphabet

the Roman alphabetnoun

Bảng chữ cái La Mã

/ðə ˌrəʊmən ˈælfəbet//ðə ˌrəʊmən ˈælfəbet/

Ví dụ của từ vựng the Roman alphabetnamespace


Bình luận ()