Định nghĩa của từ the Royal Mint

Phát âm từ vựng the Royal Mint

the Royal Mint

Bạc hà hoàng gia

/ðə ˌrɔɪəl ˈmɪnt//ðə ˌrɔɪəl ˈmɪnt/

Ví dụ của từ vựng the Royal Mintnamespace


Bình luận ()