Định nghĩa của từ the Salk vaccine

Phát âm từ vựng the Salk vaccine

the Salk vaccinenoun

Vắc -xin Salk

/ðə ˈsɔːlk væksiːn//ðə ˈsɔːlk væksiːn/

Ví dụ của từ vựng the Salk vaccinenamespace


Bình luận ()