Định nghĩa của từ the silly season

Phát âm từ vựng the silly season

the silly seasonnoun

Mùa ngớ ngẩn

/ðə ˈsɪli siːzn//ðə ˈsɪli siːzn/

Ví dụ của từ vựng the silly seasonnamespace


Bình luận ()