Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the Six Counties
Phát âm từ vựng
the Six Counties
the Six Counties
noun
sáu quận
/ðə ˌsɪks ˈkaʊntiz/
/ðə ˌsɪks ˈkaʊntiz/
Ví dụ của từ vựng
the Six Counties
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()