Định nghĩa của từ the Stationery Office

Phát âm từ vựng the Stationery Office

the Stationery Office

Văn phòng văn phòng phẩm

/ðə ˈsteɪʃənri ɒfɪs//ðə ˈsteɪʃəneri ɑːfɪs/

Ví dụ của từ vựng the Stationery Officenamespace


Bình luận ()