Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
The Sun
Phát âm từ vựng
The Sun
The Sun
Mặt trời
/ðə ˈsʌn/
/ðə ˈsʌn/
Ví dụ của từ vựng
The Sun
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
The Sun
the sun
the Sun
midnight sun
noun
under the sun
with the sun
a place in the sun
make hay while the sun shines
under the sun
with the sun
a place in the sun
make hay while the sun shines
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()