Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the Supreme Court
Phát âm từ vựng
the Supreme Court
the Supreme Court
noun
Tòa án tối cao
/ðə suˌpriːm ˈkɔːt/
/ðə suˌpriːm ˈkɔːrt/
Ví dụ của từ vựng
the Supreme Court
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
the Supreme Court
Supreme Court Building
Supreme Court of the United States
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()