Định nghĩa của từ the thirty-year rule

Phát âm từ vựng the thirty-year rule

the thirty-year rulenoun

quy tắc ba mươi năm

/ðə ˌθɜːti ˈjɪə ruːl//ðə ˌθɜːrti ˈjɪr ruːl/

Ví dụ của từ vựng the thirty-year rulenamespace


Bình luận ()