Định nghĩa của từ the Treasury bench

Phát âm từ vựng the Treasury bench

the Treasury bench

Băng ghế dự bị

/ðə ˈtreʒəri bentʃ//ðə ˈtreʒəri bentʃ/

Ví dụ của từ vựng the Treasury benchnamespace


Bình luận ()