Định nghĩa của từ the triple jump

Phát âm từ vựng the triple jump

the triple jumpnoun

Nhảy ba lần

/ðə ˈtrɪpl dʒʌmp//ðə ˈtrɪpl dʒʌmp/

Ví dụ của từ vựng the triple jumpnamespace


Bình luận ()